Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
111 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. Rèn luyện phẩm chất dành cho học sinh tiểu học : Chủ đề: Trách nhiệm / Vũ Đình Bảy, Đặng Xuân Điều, Trần Thị Hằng Mơ .- H. : Giáo dục , 2019 .- 51tr. : minh hoạ ; 24cm
   ISBN: 9786040160119 / 48000đ

  1. Trách nhiệm.  2. Phẩm chất.  3. Rèn luyện.  4. Học sinh tiểu học.  5. Đạo đức.
   I. Trần Thị Hằng Mơ.   II. Đặng Xuân Điều.   III. Vũ Đình Bảy.
   372.83 TTHM.RL 2019
    ĐKCB: TN.02180 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. Rèn luyện phẩm chất dành cho học sinh tiểu học : Chủ đề: Trung thực / Vũ Đình Bảy, Đặng Xuân Điều, Trần Thị Hằng Mơ .- H. : Giáo dục , 2019 .- 39tr. : minh hoạ ; 24cm
   ISBN: 9786040160102 / 36000đ

  1. Phẩm chất.  2. Rèn luyện.  3. Học sinh tiểu học.  4. Đạo đức.  5. [Trung thực]  6. |Trung thực|
   I. Trần Thị Hằng Mơ.   II. Đặng Xuân Điều.   III. Vũ Đình Bảy.
   372.83 TTHM.RL 2019
    ĐKCB: TN.02179 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. Rèn luyện phẩm chất dành cho học sinh tiểu học : Chủ đề: Chăm chỉ / Vũ Đình Bảy, Đặng Xuân Điều, Trần Thị Hằng Mơ .- H. : Giáo dục , 2019 .- 51tr. : minh hoạ ; 24cm
   ISBN: 9786040160096 / 48000đ

  1. Phẩm chất.  2. Rèn luyện.  3. Học sinh tiểu học.  4. Đạo đức.  5. [Chăm chỉ]  6. |Chăm chỉ|
   I. Trần Thị Hằng Mơ.   II. Đặng Xuân Điều.   III. Vũ Đình Bảy.
   372.83 TTHM.RL 2019
    ĐKCB: TN.02178 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. Rèn luyện phẩm chất dành cho học sinh tiểu học : Chủ đề: Nhân ái / Vũ Đình Bảy, Đặng Xuân Điều, Trần Thị Hằng Mơ .- H. : Giáo dục , 2019 .- 47tr. : minh hoạ ; 24cm
   ISBN: 9786040160089 / 45000đ

  1. Phẩm chất.  2. Rèn luyện.  3. Học sinh tiểu học.  4. Đạo đức.  5. [Nhân ái]  6. |Nhân ái|
   I. Trần Thị Hằng Mơ.   II. Đặng Xuân Điều.   III. Vũ Đình Bảy.
   372.83 TTHM.RL 2019
    ĐKCB: TN.02177 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. Rèn luyện phẩm chất dành cho học sinh tiểu học : Chủ đề: Yêu nước / Vũ Đình Bảy, Trần Thị Hằng Mơ .- H. : Giáo dục , 2019 .- 43tr. : minh hoạ ; 24cm
   ISBN: 9786040160072 / 40000đ

  1. Yêu nước.  2. Phẩm chất.  3. Rèn luyện.  4. Học sinh tiểu học.  5. Đạo đức.
   I. Trần Thị Hằng Mơ.   II. Vũ Đình Bảy.
   372.83 TTHM.RL 2019
    ĐKCB: TN.02176 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 6. Đạo đức 2 : Sách giáo khoa / Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2021 .- 71tr. ; 27cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786043094237 / 13000đ

  1. Lớp 2.  2. Đạo đức.
   I. Vũ Thị Mai Hường.   II. Nguyễn Thị Việt Hà.   III. Ngô Vũ Thu Hằng.   IV. Trần Văn Thắng.
   372.83044 2VTMH.DD 2021
    ĐKCB: GK.00117 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00118 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00119 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00120 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00121 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00122 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00123 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 7. Đạo đức 1 / Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Huỳnh Văn Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Mỹ Hạnh... .- H. : Giáo dục , 2020 .- 56tr. : tranh màu ; 27cm .- (Cùng học và phát triển năng lực)
   ISBN: 9786040195449 / 11000đ

  1. Đạo đức.  2. Lớp 1.
   I. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh.   II. Mai Mỹ Hạnh.   III. Nguyễn Thanh Huân.   IV. Nguyễn Thị Mỹ Lộc.
   372.83 1NTMH.DD 2020
    ĐKCB: GK.00022 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00023 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00024 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00025 (Sẵn sàng)  
8. Bài tập và câu hỏi trắc nghiệm lịch sử địa lí 5 / Đoàn Công Tương, Tăng Văn Dom .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007 .- 104tr. : lược đồ,bảng, ; 24cm
/ 14000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Bài tập.  3. Lớp 5.  4. Địa lí.  5. Lịch sử.
   I. Đoàn Công Tương.
   372.89 5DCT.BT 2007
    ĐKCB: TK.01082 (Sẵn sàng)  
9. Giải đáp câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử địa lí 5 / Đoàn Công Tương, Tăng Văn Dom .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007 .- 100tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 14000đ

  1. Lớp 5.  2. Bài tập trắc nghiệm.  3. Địa lí.  4. Lịch sử.
   I. Tăng Văn Dom.   II. Đoàn Công Tương.
   372.89 5TVD.GD 2007
    ĐKCB: TK.01081 (Sẵn sàng)  
10. Bài tập và câu hỏi trắc nghiệm lịch sử địa lí 5 / Đoàn Công Tương, Tăng Văn Dom .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2006 .- 104tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 13000đ

  1. Lớp 5.  2. Bài tập.  3. Địa lí.  4. Lịch sử.
   I. Tăng Văn Dom.   II. Đoàn Công Tương.
   372.89 5TVD.BT 2006
    ĐKCB: TK.01080 (Sẵn sàng)  
11. Bài tập trắc nghiệm địa lí 5 / Nguyễn Tuyết Nga .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2009 .- 48tr. : bảng ; 24cm
/ 6500đ

  1. Trắc nghiệm.  2. Bài tập.  3. Lớp 5.  4. Địa lí.
   I. Nguyễn Tuyết Nga.
   372.89 5NTN.BT 2009
    ĐKCB: TK.01075 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01076 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01077 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01078 (Sẵn sàng)  
12. Bài tập trắc nghiệm lịch sử 5 / Cao Tuyết Minh .- H. : Nxb. Hà Nội , 2008 .- 94tr. ; 24cm
/ 15800đ

  1. Lớp 5.  2. Trắc nghiệm.  3. Bài tập.  4. Lịch sử.
   I. Cao Tuyết Minh.
   372.89 5CTM.BT 2008
    ĐKCB: TK.01074 (Sẵn sàng)  
13. Thực hành lịch sử 5 / B.s.: Lý Ngọc Điệp (ch.b.), Lý Thu Thuỷ, Lý Nghi.. .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2009 .- 83tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 15000đ

  1. Lịch sử.  2. Lớp 5.
   I. Lý Thu Thuỷ.   II. Hồng Ngọc.   III. Lý Ngọc Điệp.   IV. Lý Nghi.
   372.89 5LTT.TH 2009
    ĐKCB: TK.01073 (Sẵn sàng)  
14. Câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 5 / Đoàn Thị Tuyết Mai, Trần Ngọc Duyệt .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2009 .- 65tr. ; 24cm
/ 9500đ

  1. Lớp 5.  2. Câu hỏi trắc nghiệm.  3. Lịch sử.
   I. Đoàn Thị Tuyết Mai.   II. Trần Ngọc Duyệt.
   372.89 5DTTM.CH 2009
    ĐKCB: TK.01069 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01070 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01071 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01072 (Sẵn sàng)  
15. Bài tập tự đánh giá môn lịch sử và địa lí 4 / B.s.: Nguyễn Trại (ch.b.), Nguyễn Hồng Liên, Nguyễn Tuyết Nga.. .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2009 .- 135tr. : bản đồ, bảng ; 24cm
/ 18500đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 4.  3. Lịch sử.  4. Địa lí.
   I. Nguyễn Hồng Liên.   II. Mai Thành Trung.   III. Nguyễn Minh Nguyệt.   IV. Nguyễn Trại.
   372.89 4NHL.BT 2009
    ĐKCB: TK.00933 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00934 (Sẵn sàng)  
16. ĐOÀN CÔNG TƯƠNG
     600 câu hỏi trắc nghiệm lịch sử địa lí 4 / Đoàn Công Tương .- H. : Giáo dục , 2007 .- 112tr. : bảng, hình vẽ ; 24cm
/ 21000đ

  1. Địa lí.  2. Câu hỏi trắc nghiệm.  3. Lớp 4.  4. Lịch sử.
   I. Đoàn Công Tương.
   372.89 4DCT.C6 2008
    ĐKCB: TK.00931 (Sẵn sàng)  
17. Câu hỏi trắc nghiệm lịch sử và địa lí 4 / Bùi Tuyết Hương, Bùi Bích Ngọc .- H. : Giáo dục , 2007 .- 128tr. : bảng, hình vẽ ; 24cm
/ 13000đ

  1. Địa lí.  2. Câu hỏi trắc nghiệm.  3. Lớp 4.  4. Lịch sử.
   I. Bùi Bích Ngọc.   II. Bùi Tuyết Hương.
   372.89 4BBN.CH 2007
    ĐKCB: TK.00932 (Sẵn sàng)  
18. Bài tập và câu hỏi trắc nghiệm lịch sử địa lí 4 : Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên / Đoàn Công Tương, Tăng Văn Dom .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007 .- 122tr. : lược đồ,bảng, ; 24cm
/ 15000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Bài tập.  3. Lớp 4.  4. Địa lí.  5. Lịch sử.
   I. Đoàn Công Tương.
   372.89 4DCT.BT 2007
    ĐKCB: TK.00930 (Sẵn sàng)  
19. THÁI HÀ
     Phát triển EQ - Dạy trẻ khoan dung nhân hậu / Thái Hà b.s. .- H. : Thời đại , 2009 .- 171tr. : tranh vẽ ; 21cm
  Tóm tắt: Bao gồm những câu chuyện kèm theo sau mỗi truyện là phân tích, gợi ý trí tuệ giúp cho phụ huynh, các cô giáo dạy trẻ em lứa tuổi tiểu học lòng khoan dung, nhân hậu, trung thực...
/ 26000đ

  1. Tiểu học.  2. Trẻ em.  3. Đạo đức.  4. Giáo dục.  5. [Tính nhân hậu]  6. |Tính nhân hậu|  7. |Tính khoan dung|
   372.83 TH.PT 2009
    ĐKCB: TK.00410 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00411 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00412 (Sẵn sàng)  
20. THÁI HÀ
     Phát triển IQ - Rèn trí thông minh dũng cảm / Thái Hà b.s. .- H. : Thời đại , 2009 .- 171tr. : tranh vẽ ; 21cm
  Tóm tắt: Bao gồm những câu chuyện kèm theo sau mỗi truyện là lời phân tích, gợi ý trí tuệ giúp cho phụ huynh, các cô giáo dạy trẻ em lứa tuổi tiểu học trí thông minh và lòng dũng cảm
/ 26000đ

  1. Thông minh.  2. Tiểu học.  3. Trẻ em.  4. Giáo dục.  5. [Tính dũng cảm]  6. |Tính dũng cảm|
   372.83 TH.PT 2009
    ĐKCB: TK.00407 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00408 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00409 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next»