Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
13 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Giải bằng nhiều cách các bài toán số học 5 / Trần Thị Kim Cương .- H. : Đại học Sư phạm , 2006 .- 167tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 18000đ

  1. Toán.  2. Lớp 5.  3. Số học.  4. Giải bài toán.
   I. Trần Thị Kim Cương.
   372.7 5TTKC.GB 2006
    ĐKCB: TK.01167 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01168 (Sẵn sàng)  
2. PHẠM ĐÌNH THỰC
     Bộ đề toán lớp 5 : Dành cho hướng dẫn con em học tại nhà / Phạm Đình Thực .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2006 .- 119tr. ; 24cm
/ 12000đ

  1. Lớp 5.  2. Số học.  3. Toán.
   372.7 5PDT.BD 2006
    ĐKCB: TK.01153 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01154 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01155 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01156 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01157 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01158 (Sẵn sàng)  
3. TÔ HOÀI PHONG
     Các bài toán thông minh 5 : Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên / Tô Hoài Phong, Huỳnh Bảo Châu, Lê Hải Anh .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2006 .- 144tr. ; 24cm
/ 17000đ

  1. Bài toán.  2. Lớp 5.  3. Thông minh.  4. Số học.
   I. Huỳnh Bảo Châu.   II. Lê Hải Anh.
   372.7 5THP.CB 2006
    ĐKCB: TK.01148 (Sẵn sàng)  
4. PHẠM ĐÌNH THỰC
     Bài tập cơ bản và nâng cao toán tiểu học 4 / Phạm Đình Thực .- H. : Đại học Sư phạm , 2005 .- 135tr. ; 24cm
/ 14000đ

  1. Bồi dưỡng.  2. Toán.  3. Tiểu học.  4. Lớp 4.  5. Số học.
   372.7 4PDT.BT 2005
    ĐKCB: TK.00906 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN THỊ DUNG TRINH
     Giải bằng nhiều cách các bài toán 2 : Em học làm toán / Nguyễn Thị Dung Trinh, Đặng Phương Hoa .- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp , 2006 .- 84tr. ; 24cm
/ 8000đ

  1. Giải bài toán.  2. Lớp 2.  3. Số học.
   I. Đặng Phương Hoa.
   372.7 2NTDT.GB 2006
    ĐKCB: TK.00724 (Sẵn sàng)  
6. Tuyển chọn bài toán hay từ các cuộc thi toán quốc tế dành cho học sinh tiểu học . T.1 : Các bài toán số học / Nguyễn Văn Nho .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2009 .- 159tr. ; 24cm
   Thư mục: tr.158
/ 23000đ

  1. Đề thi quốc tế.  2. Tiểu học.  3. Bài tập.  4. Toán.  5. Số học.
   I. Nguyễn Văn Nho.
   372.7 NVN.T1 2009
    ĐKCB: TK.00647 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00648 (Sẵn sàng)