21 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»
Tìm thấy:
|
|
2.
Thoát hiểm khi bị thương
: Sách kiến thức dành cho lứa tuổi nhi đồng
/ Người dịch: Vũ Bội Tuyền
.- H. : Kim Đồng , 2003
.- 32tr. : hình ảnh ; 17cm .- (Em luôn thoát hiểm)
Dịch từ cuốn " Sổ tay nhi đồng tự cứu" của Nxb. Mỹ thuật Quế Lâm, Trung Quốc / 4100đ
1. An toàn. 2. Kiến thức. 3. Khoa học thường thức. 4. Giáo dục mầm non.
I. Vũ Bội Tuyền.
372 VBT.TH 2003
|
ĐKCB:
TN.01215
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.01216
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.01217
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.01218
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
An toàn trong tình huống đặc biệt
/ Vũ Bội Tuyền dịch
.- H. : Kim Đồng , 2004
.- 32tr. : tranh vẽ ; 17cm .- (Để em luôn an toàn. Sách kiến thức dành cho lứa tuổi nhi đồng)
Tóm tắt: Hướng dẫn các em nhỏ các kĩ năng đảm bảo an toàn trong một số tình huống thường gặp hàng ngày / 5000đ
1. An toàn. 2. Khoa học thường thức.
I. Vũ Bội Tuyền.
613.6 VBT.AT 2004
|
ĐKCB:
TN.01211
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.01212
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.01213
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.01214
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
An toàn khi ra đường
/ Vũ Bội Tuyền dịch
.- H. : Kim Đồng , 2011
.- 31tr. : tranh màu ; 19cm .- (Để em luôn an toàn)
Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu - vùng xa Dịch từ cuốn Sổ tay an toàn cho nhi đồng của Nhà xuất bản Mỹ thuật Quế Lâm, Trung Quốc Tóm tắt: Hướng dẫn các em nhỏ những kiến thức cần thiết để luôn được an toàn khi ra đường như: tránh xa công trường xây dựng, tránh xa người bệnh tâm thần, đường cống nước thải, tránh xa dây điện bị đứt, không ăn những thứ người lạ đưa...
1. An toàn. 2. Trẻ em.
I. Vũ Bội Tuyền.
613.6 VBT.AT 2011
|
ĐKCB:
TN.01201
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.01202
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
An toàn khi ra đường
/ Vũ Bội Tuyền dịch
.- H. : Kim Đồng , 2011
.- 32tr. : tranh màu ; 17cm .- (Sách kiến thức dành cho lứa tuổi nhi đồng. Để em luôn an toàn)
Dịch từ cuốn"Sổ tay nhi đồng tự cứu" Tóm tắt: Hướng dẫn các em nhỏ giữ gìn an toàn khi ra đường: tránh xa công trường xây dựng, tránh xa người bệnh tâm thần, không ăn những thứ người lạ đưa...
1. An toàn. 2. {Sách thiếu nhi}
I. Vũ Bội Tuyền.
613.6 VBT.AT 2011
|
ĐKCB:
TN.01199
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.01200
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
Hướng dẫn bé tự bảo vệ mình
: Dùng cho học sinh bậc tiểu học
. T.4
: An toàn giao thông / Tô Ngọc Bình dịch
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2009
.- 24tr : tranh màu ; 18cm
Tóm tắt: Gồm những tình huống về an toàn giao thông có thể xảy ra cho trẻ trong cuộc sống hàng ngày như: không nên nô đùa trên đường phố, không được thả tay lái khi đi xe đạp, không được leo trèo lên xe tải... / 8000đ
1. An toàn. 2. Tiểu học. 3. Sức khỏe. 4. Giao thông. 5. Học sinh.
I. Tô Ngọc Bình.
372.37 TNB.H4 2009
|
ĐKCB:
TN.01182
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.01183
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.01184
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
Cẩn thận với người lạ và cả với người quen
/ Paul Humphrey, Alex Ramsay ; Minh hoạ: Colin King ; Ngân Giang dịch
.- H. : Kim Đồng , 2009
.- 31tr. : tranh màu ; 21cm .- (Em luôn an toàn)
Tóm tắt: Giới thiệu một số tình huống khác nhau khi tiếp xúc với người lạ và cả với người quen, nhằm giúp các em tránh được những rủi ro không đáng có và an toàn cho bản thân
1. Trẻ em. 2. An toàn.
I. King, Colin. II. Ngân Giang. III. Humphrey, Paul. IV. Ramsay, Alex.
613.6083 KC.CT 2009
|
ĐKCB:
TN.00434
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.00435
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.00436
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
苏志贤 Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh
: Thường thức an toàn
/ 苏志贤, 庐营, 随雯 ; Dịch: Vũ Hoàng Vinh, Dương Minh Hảo
.- H. : Giáo dục , 2010
.- 128tr. : tranh vẽ ; 21cm
Phụ lục: tr. 122-123 Tên sách nguyên bản: 中小学生安全常识 Tóm tắt: Trình bày những kiến thức thông thường về an toàn ở các mặt: giao thông, môi trường, sử dụng điện, chất đốt, về ăn uống, thể dục thể thao, lao động, phòng cháy chữa cháy, phòng chống bão lụt, chống động đất, phòng tránh ma tuý, đánh bạc với mục đích nâng cao ý thức an toàn và năng lực tự bảo vệ, tự cứu mình cho các em học sinh / 20000đ
1. Học sinh. 2. An toàn. 3. [Kĩ năng sống] 4. |Kĩ năng sống|
I. Dương Minh Hảo. II. 随雯. III. Vũ Hoàng Vinh. IV. 庐营.
363.11 苏.RL 2010
|
ĐKCB:
TN.00200
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.00201
(Sẵn sàng)
|
| |
Trang kết quả: 1 2 next»
|