Có tổng cộng: 400 tên tài liệu. | Thoát hiểm khi bị thương: Sách kiến thức dành cho lứa tuổi nhi đồng | 372 | VBT.TH | 2003 |
Khánh Linh | Để thành công ở trường học: | 372.13028 | KL.DT | 2009 |
| Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 1: Môn tiếng Việt, toán | 372.19 | 1.DK | 2011 |
| Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 2: Môn tiếng Việt, toán lớp 2 | 372.19 | 2.DK | 2011 |
| Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 3: môn tiếng Việt, toán lớp 3 | 372.19 | 3PND.DK | 2011 |
| Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 4: Môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí. T.2 | 372.19 | 4.DK | 2011 |
Huỳnh Tấn Phương | Đề kiểm tra học kì lớp 5: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí lớp 4. T.2 | 372.19 | 5HTP.D2 | 2011 |
| Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 5: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí lớp 5. T.1 | 372.19 | 5PND.D1 | 2011 |
| Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 5: Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí lớp 5. T.2 | 372.19 | 5PND.D2 | 2011 |
Huỳnh Tấn Phương | Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 5: Môn tiếng Việt, toán, khoa học, lịch sử và địa lí. T.1 | 372.19 | HTP.DK | 2011 |
Chí Thành | Truyện kể trước khi ngủ: | 372.21 | CT.TK | 2018 |
| 365 ngày phát triển IQ: Trò chơi trí tuệ | 372.21 | MT.3N | 2019 |
| 365 ngày phát triển IQ: Câu đố lý thú | 372.21 | MT.3N | 2019 |
| 365 ngày phát triển IQ: Học môn toán | 372.21 | MT.3N | 2019 |
| 365 ngày phát triển IQ: Học tiếng Anh | 372.21 | MT.3N | 2019 |
| 365 ngày phát triển IQ: Câu đố mở rộng trí tuệ | 372.21 | MT.3N | 2019 |
| 365 ngày phát triển IQ: Câu hỏi trí tuệ | 372.21 | MT.3N | 2019 |
Trần Bình | Chuyện kể cho bé: | 372.21 | TB.CK | 2007 |
| Bí ẩn về con người: | 372.21 | TD.BÂ | 2014 |
| Thế giới tự nhiên: | 372.21 | TD.TG | 2015 |
| Con số và hình dạng: | 372.21 | TH.CS | 2001 |
Cỏ bốn lá lllustration | Những người sống quanh em - Cô giáo lớp em: | 372.21022 | CBLL.NN | 2011 |
| Tự nhiên và xã hội 1: | 372.3 | 1NHD.TN | 2020 |
| Tự nhiên và xã hội 1: Sách giáo viên | 372.3 | 1NHD.TN | 2020 |
| Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1: | 372.3 | 1NTH.VB | 2020 |
| Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 2: | 372.3 | 2DTB.VB | 2021 |
| Tự nhiên và Xã hội 2: | 372.3 | 2NTTH.TN | 2021 |
| Tự nhiên và Xã hội 3: | 372.3 | 3TTTH.TN | 2022 |
Hoàng Thị Mai | Vở bài tập Tin học 5: | 372.34 | 5HTM.VB | 2024 |
| Tin học 3: | 372.34044 | 3HTM.TH | 2022 |