Có tổng cộng: 590 tên tài liệu. | Ngành giáo dục - đào tạo học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh: | 302.08209597 | .GD | 2007 |
| Nobel hoà bình: | 303.66 | DT.NH | 2011 |
| Truyện kể 5 phút - Những câu chuyện về phép tắc ứng xử: | 306 | 5TN.TK | 2020 |
| Niềm kỳ vọng của mẹ: | 306.874 | HD.NK | 2006 |
| 100 câu hỏi - đáp về biển, đảo dành cho tuổi trẻ Việt Nam: | 320.109597 | .1C | 2014 |
| Hoàng Sa - Trường Sa biển đảo quê hương trong trái tim người Việt Nam: | 320.1509597 | .HS | 2014 |
| Lịch sử Đảng bộ tỉnh Bình Định 1975-2005: | 324.2597075 | .LS | 2010 |
| Lịch sử Đảng bộ tỉnh Bình Định (1930-1945): | 324.25970750959754 | .LS | 2015 |
Đỗ Quyên | Lịch sử Đảng bộ tỉnh Bình Định (1945-1954): | 324.25970750959754 | DQ.LS | 2018 |
Nguyễn Đỗ Quyên | Lịch sử Đảng bộ tỉnh Bình Định (1954-1975): | 324.25970750959754 | NDQ.LS | 2015 |
| Nobel kinh tế: | 330.0922 | DT.NK | 2011 |
| Sổ tay phổ biến kiến thức tài nguyên nước Việt Nam: | 333.91 | LQK.ST | 2010 |
Bá Ngọc | Hồ Chí Minh chân dung đời thường: | 335.4346 | BN.HC | 2007 |
Hà Huy Giáp | Bác Hồ Người Việt Nam đẹp nhất: | 335.4346 | HHG.BH | 2007 |
| 105 lời nói của Bác Hồ: Danh ngôn Hồ Chí Minh | 335.4346 | KD.1L | 2007 |
| Hồ Chí Minh về giáo dục: | 335.4346 | PNL.HC | 2007 |
Trần Qui Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau: | 335.4346 | TQN.TT | 2006 |
| Chân dung tướng lĩnh trong lịch sử Việt Nam qua hai cuộc chiến tranh (1945-1975): | 355.0092 | .CD | 2011 |
| Truyền thống lực lượng vũ trang nhân dân huyện Hoài Ân (1945-2005): | 355.00959754 | .TT | 2011 |
| Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Tự bảo vệ bản thân phòng tránh, cứu nạn | 363.11 | DMH.RL | 2010 |
| Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Tránh xa những cám dỗ nguy hiểm Internet, ma tuý, tình dục, cờ bạc | 363.11 | 张.RL | 2011 |
苏志贤 | Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Thường thức an toàn | 363.11 | 苏.RL | 2010 |
| Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh: Sống hoà hợp với môi trường | 363.7 | 张.RL | 2011 |
| Hỏi đáp và cách làm một số thí nghiệm khoa học 4: | 37 | 4PDC.HD | 2008 |
Nguyễn Huy Tú | Tài năng quan niệm, nhận dạng và đào tạo: | 370 | NHT.TN | 2006 |
| Nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng: | 370.7 | .NC | 2010 |
| Nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng: | 370.7 | .NC | 2012 |
| Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2007: | 370.92 | SQL.NG | 2007 |
| Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008: | 370.92 | SQL.NG | 2008 |
Thái Hà | Thiên tài những tấm gương hiếu học: | 370.922 | TH.TT | 2009 |