Có tổng cộng: 44 tên tài liệu. | Khoa học 4: Sách giáo khoa | 372.8 | 4VVH.KH | 2023 |
| Đạo đức 1: | 372.83 | 1NTMH.DD | 2020 |
| Vở bài tập Đạo đức 1: | 372.83 | 1NTML.VB | 2020 |
| Vở bài tập Đạo đức 2: | 372.83 | 2NVTH.VB | 2021 |
| Đạo đức 3: | 372.83 | 3TTN.DD | 2022 |
| Đạo đức 4: Sách giáo khoa | 372.83 | 4NTT.DD | 2023 |
| Đạo đức 5: Sách giáo khoa | 372.83 | 5NND.DD | 2024 |
Nguyễn Thị Toan | Vở bài tập Đạo đức 5: | 372.83 | 5NTT.VB | 2024 |
Thái Hà | Phát triển IQ - Rèn trí thông minh dũng cảm: | 372.83 | TH.PT | 2009 |
Thái Hà | Phát triển EQ - Dạy trẻ khoan dung nhân hậu: | 372.83 | TH.PT | 2009 |
| Rèn luyện phẩm chất dành cho học sinh tiểu học: Chủ đề: Trách nhiệm | 372.83 | TTHM.RL | 2019 |
| Rèn luyện phẩm chất dành cho học sinh tiểu học: Chủ đề: Trung thực | 372.83 | TTHM.RL | 2019 |
| Rèn luyện phẩm chất dành cho học sinh tiểu học: Chủ đề: Chăm chỉ | 372.83 | TTHM.RL | 2019 |
| Rèn luyện phẩm chất dành cho học sinh tiểu học: Chủ đề: Nhân ái | 372.83 | TTHM.RL | 2019 |
| Rèn luyện phẩm chất dành cho học sinh tiểu học: Chủ đề: Yêu nước | 372.83 | TTHM.RL | 2019 |
| Đạo đức 2: Sách giáo khoa | 372.83044 | 2VTMH.DD | 2021 |
Hồ Đắc Sơn | Giáo dục thể chất 1: | 372.86 | 1HDS.GD | 2020 |
| Giáo dục thể chất 1: | 372.86 | 1NDT.GD | 2020 |
| Giáo dục thể chất 2: | 372.86 | 2DMH.GD | 2021 |
| Giáo dục thể chất 3: | 372.86 | 3NHD.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 4: Sách giáo khoa | 372.86 | 4NDQ.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 5: Sách giáo khoa | 372.86 | 5NDQ.GD | 2024 |
| Âm nhạc 1: | 372.87 | 1NTN.ÂN | 2020 |
| Âm nhạc 1: | 372.87 | 1NTTB.ÂN | 2020 |
| Vở bài tập Âm nhạc 2: | 372.87 | 2DTMC.VB | 2021 |
| Âm nhạc 2: | 372.87 | 2NTPM.ÂN | 2021 |
| Âm nhạc 3: | 372.87 | 3DTMC.ÂN | 2022 |
| Âm nhạc 4: Sách giáo khoa | 372.87 | 4DTMC.ÂN | 2023 |
Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 5: | 372.87 | 5DTMC.ÂN | 2024 |
| Câu hỏi trắc nghiệm lịch sử và địa lí 4: | 372.89 | 4BBN.CH | 2007 |